Có 1 kết quả:
拉大旗作虎皮 lā dà qí zuò hǔ pí ㄌㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄧˊ ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧˊ
lā dà qí zuò hǔ pí ㄌㄚ ㄉㄚˋ ㄑㄧˊ ㄗㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to wave a banner as if it were a tiger skin (idiom)
(2) fig. to borrow sb's prestige
(3) to take the name of a great cause as a shield
(2) fig. to borrow sb's prestige
(3) to take the name of a great cause as a shield
Bình luận 0